MÁY IN LASER CANON I-SENSYS LBP151DW - Vi Tính Qtgroup - Công ty TNHH TM DV Tin Học Minh Minh Quân Tp HCM

MÁY IN LASER CANON I-SENSYS LBP151DW

MÁY IN LASER CANON I-SENSYS LBP151DW

  • Mã sản phẩm : LBP151DW
  • Giá : 2.250.000 Đ
  • Tình trạng : đã Qua sử dụng
  • Mô tả ngắn : MÁY IN LASER CANON I-SENSYS LBP151DW Máy in chuyên dụng với thiết kế màu trắng, kiểu dáng thiết kế chắc chắn thích hợp cho văn phòng, tốc độ in nhanh với tốc độ 12 trang/phút, công nghệ mực in công nghệ mới cho ra bản in chuyên nghiệp Máy in laser Canon I-Sensys LBP151DW là một chiếc máy in chuyên nghiệp dùng cho văn phòng. Với tốc độ in nhanh 27 trang/ phút, độ phân giải 1200 x 1200 dpi, máy in laser Canon LBP151DW cho bản in chất lượng rõ ràng, sắc nét trong khoảng thời gian ngắn, hiện đang được doanh nghiệp ưa chuộng.

Giới thiệu
Thông số kỹ thuật
Comment
Chính sách bảo hành

Chi tiết sản phẩm

Máy in laser Canon ImageClass LBP151DW (In 2 mặt tự động, In wifi)

In

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in (A4)

27ppm

Độ phân giải in

600 × 600dpi
1200 × 1200dpi (tương đương)

Thời gian in bản đầu tiên

Xấp xỉ 8.0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II LT, PCL 6

Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)

15 giây hoặc ít hơn.

Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ  ngủ)

Xấp xỉ 1.0 giây

Chế độ in đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2)

A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy
(dựa trên giấy 64g/m2)

Khay nạp giấy chuẩn

250 tờ

Khay đa năng

1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

251 tờ

Khay giấy ra
(dựa trên giấy 64g/m2)

100 tờ

Khổ giấy

Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 210.0 - 356.0mm

Khay đa năng

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 127.0 - 356.0mm

Định lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

60 - 163g/m2

Khay đa năng

60 - 163g/m2

Loại giấy

Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card

Khả năng kết nối và phần mềm

 

Giao diện chuẩn

Có dây

USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n

Network Security
Bảo mật mạng

Có dây

IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3

Không dây

WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)

In di động

Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2

Thông số kĩ thuật chung

 

Bộ nhớ máy

512MB

Kích thước (W×D×H)

390 x 365 x 245mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8.0kg

Điện năng tiêu thụ

Maximum Tối đa

1,120W hoặc ít hơn

Trung bình (khi hoạt động)

260W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ chờ)

2.6W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây) 
Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây)

Mức ồn

Khi hoạt động

Mức nén âm

52dB

Công suất âm

66dB

Khi ở chế độ chờ

Mức nén âm

Không nghe thấy

Công suất âm

Không nghe thấy

Nguồn điện chuẩn

220 - 240V, 50 / 60Hz

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm

20% to 80% RH (không ngưng tụ)

Cartridge mực*3

Cartridge 337: 2,400 trang
(cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

Chu kì hoạt động hàng tháng *4

15,000 trang

Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 - 1,500 trang

Hộp mực Cartridge 337 in khoản 2.400 trang

Chi tiết sản phẩm

Máy in laser Canon ImageClass LBP151DW (In 2 mặt tự động, In wifi)

In

 

Phương pháp in

In laser đen trắng

Tốc độ in (A4)

27ppm

Độ phân giải in

600 × 600dpi
1200 × 1200dpi (tương đương)

Thời gian in bản đầu tiên

Xấp xỉ 8.0 giây

Ngôn ngữ in

UFR II LT, PCL 6

Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn)

15 giây hoặc ít hơn.

Thời gian khôi phục (khi đang ở chế độ  ngủ)

Xấp xỉ 1.0 giây

Chế độ in đảo mặt tự động

Tiêu chuẩn

Khổ giấy in đảo mặt (60-105g/m2)

A4, Letter, Legal*1, Indian Legal, Foolscap

Xử lí giấy

 

Khay nạp giấy
(dựa trên giấy 64g/m2)

Khay nạp giấy chuẩn

250 tờ

Khay đa năng

1 tờ

Lượng giấy nạp tối đa

251 tờ

Khay giấy ra
(dựa trên giấy 64g/m2)

100 tờ

Khổ giấy

Khay tiêu chuẩn

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 210.0 - 356.0mm

Khay đa năng

A4, B5, A5, Legal*1, Letter, Statement, Executive, Foolscap, 3x5 Index Card, Indian Legal 
Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Custom: rộng 76.2 - 216.0mm x dài 127.0 - 356.0mm

Định lượng giấy

Khay tiêu chuẩn

60 - 163g/m2

Khay đa năng

60 - 163g/m2

Loại giấy

Plain Paper, Heavy Paper, Bond Paper, Label, Envelope, Index Card

Khả năng kết nối và phần mềm

 

Giao diện chuẩn

Có dây

USB2.0 High Speed, 10BASE-T/100BASE-TX

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n

Network Security
Bảo mật mạng

Có dây

IP / Mac address filtering, IEEE802.1x, SNMPv3

Không dây

WEP, WPA-PSK (TKIP/AES-CCMP),
WPA2-PSK (TKIP/AES-CCMP)

In di động

Canon PRINT Business, Mopria® Print Service, Google Cloud Print ™, Canon Print Service

Hệ điều hành tương thích

Windows® 10 (32/64-bit), Windows® 8.1 (32/64-bit), Windows® 8 (32/64-bit), Windows® 7 (32/64-bit), Windows® Vista (32/64-bit), Windows® Server 2012 R2 (64-bit), Windows® Server 2012 (64-bit), Windows® Server 2008 R2 (64-bit), Windows® Server 2008 (32/64-bit), Windows® Server 2003 R2 (32/64-bit), Windows® Server 2003 (32/64-bit) Mac OS*2 10.5.8~, Linux*2

Thông số kĩ thuật chung

 

Bộ nhớ máy

512MB

Kích thước (W×D×H)

390 x 365 x 245mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 8.0kg

Điện năng tiêu thụ

Maximum Tối đa

1,120W hoặc ít hơn

Trung bình (khi hoạt động)

260W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ chờ)

2.6W hoặc ít hơn.

Trung bình (chế độ nghỉ)

Xấp xỉ 1.1W hoặc ít hơn (USB)
Xấp xỉ 1.2W hoặc ít hơn (có dây) 
Xấp xỉ 1.8W hoặc ít hơn (không dây)

Mức ồn

Khi hoạt động

Mức nén âm

52dB

Công suất âm

66dB

Khi ở chế độ chờ

Mức nén âm

Không nghe thấy

Công suất âm

Không nghe thấy

Nguồn điện chuẩn

220 - 240V, 50 / 60Hz

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ:

10 - 30°C

Độ ẩm

20% to 80% RH (không ngưng tụ)

Cartridge mực*3

Cartridge 337: 2,400 trang
(cartridge mực đi kèm máy: 1,700 pages)

Chu kì hoạt động hàng tháng *4

15,000 trang

Công suất in khuyến nghị hàng tháng

500 - 1,500 trang

Hộp mực Cartridge 337 in khoản 2.400 trang

Sản phẩm liên quan

Toshiba Satellite C40

Toshiba Satellite C40

Mã sp :

99%

4.600.000 Đ

LIÊN HỆ : 0909005920

LCD ACER 19

LCD ACER 19

Mã sp : BH 12T

1.300.000 Đ

LIÊN HỆ : 0909005920

TOSHIBA 15V

TOSHIBA 15V

Mã sp : TOSHIBA 15V

200.000 Đ

LIÊN HỆ : 0909005920

doitac0
doitac1
doitac2
doitac3
doitac4
doitac5
doitac6
doitac7
doitac8